Trang chủ002057 • SHE
add
Sinosteel New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,93 ¥ - 8,16 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
17,12 Tr
Tỷ số P/E
32,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,06 Tr | 19,08% |
Chi phí hoạt động | 86,00 Tr | 20,24% |
Thu nhập ròng | 65,96 Tr | 28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,11 | 8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,76 Tr | 40,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 6,31% |
Tổng tài sản | 5,29 T | -0,76% |
Tổng nợ | 1,69 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,96 Tr | 28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,96 Tr | 211,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,83 Tr | -206,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,68 Tr | 681,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,14 Tr | 48,58% |
Dòng tiền tự do | -79,66 N | 99,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.133