Trang chủ002057 • SHE
add
Sinosteel New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,29 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 12,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T CNY
Số lượng trung bình
51,30 Tr
Tỷ số P/E
39,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,88 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 98,20 Tr | 50,04% |
Thu nhập ròng | 80,90 Tr | 57,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 36,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,04 Tr | 16,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 15,81% |
Tổng tài sản | 5,34 T | 5,25% |
Tổng nợ | 1,66 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,90 Tr | 57,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,45 Tr | 62,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,37 Tr | -1.050,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,10 Tr | -19,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -432,36 Tr | -826,61% |
Dòng tiền tự do | 102,04 Tr | 77,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.133