Trang chủ002055 • SHE
add
Shenzhen Deren Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 9,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
28,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -21,34% |
Chi phí hoạt động | 149,24 Tr | -38,05% |
Thu nhập ròng | 32,06 Tr | 218,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 249,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,54 Tr | 70,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 Tr | -75,81% |
Tổng tài sản | 5,18 T | -32,37% |
Tổng nợ | 3,80 T | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,06 Tr | 218,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,92 Tr | -45,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,36 Tr | -111,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,29 Tr | 155,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,21 Tr | -118,86% |
Dòng tiền tự do | -39,18 Tr | -76,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5.259