Trang chủ002054 • SHE
add
Dymatic Chemicals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,99 ¥ - 7,70 ¥
Phạm vi một năm
4,94 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
10,62 Tr
Tỷ số P/E
53,41
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,30 Tr | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 137,37 Tr | -4,35% |
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | -30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -27,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,12 Tr | 19,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,80 Tr | -16,10% |
Tổng tài sản | 6,50 T | -3,63% |
Tổng nợ | 3,52 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,20 Tr | -30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,46 Tr | 1.879,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,39 Tr | 61,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,38 Tr | 58,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,78 Tr | 138,64% |
Dòng tiền tự do | 3,06 Tr | 106,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.779