Trang chủ002053 • SHE
add
Yunnan Energy Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,07 ¥ - 11,21 ¥
Phạm vi một năm
9,67 ¥ - 13,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,75 Tr | -7,63% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 906,35% |
Thu nhập ròng | 102,40 Tr | -32,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -26,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,30 Tr | -46,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,40 Tr | -32,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.143