Trang chủ002052 • SHE
add
Shenzhen Coship Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,87 ¥ - 16,78 ¥
Phạm vi một năm
2,46 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 T CNY
Số lượng trung bình
52,75 Tr
Tỷ số P/E
39,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,23 Tr | 541,15% |
Chi phí hoạt động | 12,48 Tr | -54,03% |
Thu nhập ròng | 77,37 Tr | 342,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,20 | 137,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,30 Tr | 461,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,91 Tr | 4.600,51% |
Tổng tài sản | 685,15 Tr | 104,06% |
Tổng nợ | 432,62 Tr | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 745,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,37 Tr | 342,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,23 Tr | 206.668,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,03 N | 121,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,19 Tr | -1.051,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,10 Tr | 78.402,66% |
Dòng tiền tự do | -6,78 Tr | 92,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
231