Trang chủ002052 • SHE
add
Shenzhen Coship Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,12 ¥ - 12,60 ¥
Phạm vi một năm
3,52 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T CNY
Số lượng trung bình
22,73 Tr
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 117,14 Tr | -27,23% |
Chi phí hoạt động | 12,77 Tr | -33,67% |
Thu nhập ròng | 28,84 Tr | 32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,62 | 81,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,43 Tr | -40,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,33 Tr | 1.584,99% |
Tổng tài sản | 668,07 Tr | -6,21% |
Tổng nợ | 373,66 Tr | -49,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,84 Tr | 32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,24 Tr | 429,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -46,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,41 Tr | 675,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,88 Tr | 574,28% |
Dòng tiền tự do | 152,78 Tr | 39,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
231