Trang chủ002051 • SHE
add
China CAMC Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,06 ¥ - 8,22 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 10,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T CNY
Số lượng trung bình
13,18 Tr
Tỷ số P/E
26,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 304,33 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 131,18 Tr | 12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 21,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,62 Tr | -26,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | -4,40% |
Tổng tài sản | 24,71 T | 9,19% |
Tổng nợ | 13,02 T | 16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,18 Tr | 12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,26 Tr | 94,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,31 Tr | -80.765,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,34 Tr | -71,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,89 Tr | 64,08% |
Dòng tiền tự do | -397,00 Tr | 49,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.055