Trang chủ002051 • SHE
add
China CAMC Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ¥ - 9,08 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 T CNY
Số lượng trung bình
20,13 Tr
Tỷ số P/E
39,02
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 300,21 Tr | -21,20% |
Thu nhập ròng | 69,82 Tr | 35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 80,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,97 Tr | -15,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | 21,46% |
Tổng tài sản | 25,33 T | 8,19% |
Tổng nợ | 13,60 T | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,82 Tr | 35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,03 Tr | 64,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,23 Tr | -4.670,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,82 Tr | -158,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,61 Tr | -20,04% |
Dòng tiền tự do | -251,38 Tr | -120,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
4.055