Trang chủ002050 • SHE
add
Zhejiang Sanhua Intellignt Cntrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,75 ¥ - 28,60 ¥
Phạm vi một năm
15,66 ¥ - 28,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,65 T CNY
Số lượng trung bình
83,03 Tr
Tỷ số P/E
34,46
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | 787,46 Tr | 2,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | -3,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | -8,66% |
Tổng tài sản | 34,47 T | 13,63% |
Tổng nợ | 15,79 T | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 787,46 Tr | 2,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 831,85 Tr | 28,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -403,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 335,64 Tr | 208,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,75 Tr | -124,12% |
Dòng tiền tự do | -533,18 Tr | -407,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
17.732