Trang chủ002049 • SHE
add
Unigroup Guoxin Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,01 ¥ - 79,21 ¥
Phạm vi một năm
44,50 ¥ - 86,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,55 T CNY
Số lượng trung bình
34,98 Tr
Tỷ số P/E
58,26
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 589,66 Tr | 19,70% |
Thu nhập ròng | 572,66 Tr | 32,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,33 | 13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 38,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,10 Tr | 16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | -10,13% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 8,57% |
Tổng nợ | 4,82 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 842,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,66 Tr | 32,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,08 Tr | -23,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,98 Tr | -489,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,90 Tr | 67,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,52 Tr | 33,39% |
Dòng tiền tự do | 368,00 Tr | -81,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.788