Trang chủ002047 • SHE
add
Shenzhen Bauing Constrctn Hlng Grp C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,19 ¥ - 2,31 ¥
Phạm vi một năm
1,58 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
15,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,29 Tr | -47,84% |
Chi phí hoạt động | 24,64 Tr | -83,41% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | 90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | 97,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,69 Tr | -59,80% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -86,81% |
Tổng nợ | 1,26 T | -86,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -110,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | 95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,48 Tr | -39,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,64 Tr | 64,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,12 Tr | 163,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,81 Tr | 321,69% |
Dòng tiền tự do | 84,99 Tr | 719,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
187