Trang chủ002047 • SHE
add
Shenzhen Bauing Constrctn Hlng Grp C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ¥ - 3,89 ¥
Phạm vi một năm
1,58 ¥ - 4,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
42,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,34 Tr | -30,00% |
Chi phí hoạt động | 16,73 Tr | -87,18% |
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | 95,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,91 | 93,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,24 Tr | 107,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,17 Tr | -80,36% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -86,52% |
Tổng nợ | 1,25 T | -86,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -192,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | 95,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,88 Tr | -429,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,77 Tr | 9.801,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,36 Tr | -16.763,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,46 Tr | -1.248,41% |
Dòng tiền tự do | -143,27 Tr | -130,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
187