Trang chủ002045 • SHE
add
Guoguang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,72 ¥ - 15,27 ¥
Phạm vi một năm
11,47 ¥ - 23,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T CNY
Số lượng trung bình
19,51 Tr
Tỷ số P/E
293,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -9,74% |
Chi phí hoạt động | 324,43 Tr | 44,03% |
Thu nhập ròng | -45,24 Tr | -132,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -135,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,36 Tr | -94,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -8,62% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 9,45% |
Tổng nợ | 6,44 T | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,24 Tr | -132,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,34 Tr | -39,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -349,54 Tr | 53,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,95 Tr | -63,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,86 Tr | 38,35% |
Dòng tiền tự do | -440,70 Tr | 1,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
9.630