Trang chủ002045 • SHE
add
Guoguang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,75 ¥ - 16,65 ¥
Phạm vi một năm
10,08 ¥ - 25,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T CNY
Số lượng trung bình
27,81 Tr
Tỷ số P/E
34,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 36,78% |
Chi phí hoạt động | 239,06 Tr | 74,36% |
Thu nhập ròng | 32,44 Tr | 11,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -18,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,66 Tr | -23,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -82,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 40,31% |
Tổng nợ | 5,61 T | 74,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,44 Tr | 11,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,29 Tr | -17,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,54 Tr | 66,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 679,06 Tr | 1.156,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 960,46 Tr | 432,64% |
Dòng tiền tự do | -99,49 Tr | -143,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
9.630