Trang chủ002045 • SHE
add
Guoguang Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,70 ¥ - 17,35 ¥
Phạm vi một năm
11,47 ¥ - 25,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T CNY
Số lượng trung bình
41,68 Tr
Tỷ số P/E
44,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 21,22% |
Chi phí hoạt động | 288,00 Tr | 53,90% |
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | -57,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -65,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,85 Tr | -45,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | -12,70% |
Tổng tài sản | 10,63 T | 22,77% |
Tổng nợ | 6,14 T | 33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,91 Tr | -57,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,96 Tr | 45,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,05 Tr | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,20 Tr | -81,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,11 Tr | -185,25% |
Dòng tiền tự do | -576,57 Tr | -14,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
9.630