Trang chủ002044 • SHE
add
Meinian Onehealth Healthcr Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,22 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 7,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,39 T CNY
Số lượng trung bình
101,48 Tr
Tỷ số P/E
64,89
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -4,06% |
Chi phí hoạt động | 849,33 Tr | -8,06% |
Thu nhập ròng | 273,22 Tr | 13,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,01 Tr | 6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 30,32% |
Tổng tài sản | 19,57 T | 2,91% |
Tổng nợ | 10,84 T | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,22 Tr | 13,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,37 Tr | -16,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,22 Tr | 42,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,02 Tr | 45,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,92 Tr | 71,82% |
Dòng tiền tự do | 193,38 Tr | 118,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1991
Trang web
Nhân viên
38.253