Trang chủ002043 • SHE
add
Dehua TB New Decoration Material Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,73 ¥ - 11,29 ¥
Phạm vi một năm
8,84 ¥ - 13,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T CNY
Số lượng trung bình
11,25 Tr
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | -17,96% |
Chi phí hoạt động | -538,81 Tr | -247,78% |
Thu nhập ròng | 105,83 Tr | -54,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -44,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,15 Tr | -4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -30,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,83 Tr | -54,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.316