Trang chủ002043 • SHE
add
Dehua TB New Decoration Material Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,30 ¥ - 10,57 ¥
Phạm vi một năm
8,84 ¥ - 13,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
10,40 Tr
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 151,22 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | 101,14 Tr | 14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,96 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,23 Tr | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 41,99% |
Tổng tài sản | 5,08 T | -4,79% |
Tổng nợ | 1,81 T | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,14 Tr | 14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,39 Tr | 5,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,31 Tr | 109,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,74 Tr | 84,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -839,66 Tr | 29,98% |
Dòng tiền tự do | -886,99 Tr | 23,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.015