Trang chủ002043 • SHE
add
Dehua TB New Decoration Material Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,11 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
9,44 ¥ - 14,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 183,47 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | 361,44 Tr | 51,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | 44,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,83 Tr | 3,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 39,26% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 5,06% |
Tổng nợ | 2,61 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,44 Tr | 51,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,35 Tr | 158,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,31 Tr | -1.074,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,19 Tr | -7,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,61 Tr | 79,30% |
Dòng tiền tự do | 194,40 Tr | 659,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.015