Trang chủ002042 • SHE
add
Huafu Top Dyed Melange Yarn Co.,Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 T CNY
Số lượng trung bình
64,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 172,58 Tr | 33,13% |
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | -48,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -52,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,14 Tr | -35,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 16,85% |
Tổng tài sản | 18,23 T | 3,69% |
Tổng nợ | 12,17 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | -48,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 15,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,90 Tr | -339,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -26,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,33 Tr | -327,78% |
Dòng tiền tự do | 1,48 T | 117,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
13.772