Trang chủ002042 • SHE
add
Huafu Top Dyed Melange Yarn Co.,Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,30 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 7,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T CNY
Số lượng trung bình
26,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 112,38 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 27,22 Tr | 815,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 745,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,09 Tr | 85,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -8,80% |
Tổng tài sản | 16,51 T | -5,02% |
Tổng nợ | 10,44 T | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,22 Tr | 815,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 390,44 Tr | 125,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,44 Tr | 50,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,19 Tr | -155,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -102,73% |
Dòng tiền tự do | 324,08 Tr | 191,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
13.772