Trang chủ002040 • SHE
add
Nanjing Port Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ¥ - 6,55 ¥
Phạm vi một năm
5,16 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,77 Tr | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 602,52 Tr | 1.017,85% |
Thu nhập ròng | 24,78 Tr | -51,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -50,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,74 Tr | -15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,98 Tr | -24,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,78 Tr | -51,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.059