Trang chủ002040 • SHE
add
Nanjing Port Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,14 ¥ - 10,36 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
29,23 Tr
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 266,32 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 38,45 Tr | -18,44% |
Thu nhập ròng | 51,48 Tr | 21,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,33 | 13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,28 Tr | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,31 Tr | 26,85% |
Tổng tài sản | 5,38 T | 8,38% |
Tổng nợ | 1,35 T | 24,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,48 Tr | 21,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,80 Tr | -16,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,65 Tr | 813,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,37 Tr | 6,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,08 Tr | 399,70% |
Dòng tiền tự do | -33,99 Tr | 57,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
981