Trang chủ002038 • SHE
add
Beijing SL Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,89 ¥ - 8,19 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 8,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T CNY
Số lượng trung bình
24,48 Tr
Tỷ số P/E
97,62
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,89 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 89,08 Tr | -26,17% |
Thu nhập ròng | 20,05 Tr | 143,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,03 | 141,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,49 Tr | 342,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,57 Tr | 3,52% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 1,98% |
Tổng nợ | 327,96 Tr | 19,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,05 Tr | 143,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,55 Tr | 934,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,92 Tr | 85,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,55 Tr | 86,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,09 Tr | 116,46% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -14,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
889