Trang chủ002037 • SHE
add
Poly Union Chemical Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,39 ¥ - 9,60 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 16,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
7,64 Tr
Tỷ số P/E
123,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -13,91% |
Chi phí hoạt động | 168,97 Tr | -26,10% |
Thu nhập ròng | -39,26 Tr | -550,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -645,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,22 Tr | 10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -4,86% |
Tổng tài sản | 16,86 T | -0,21% |
Tổng nợ | 14,05 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,26 Tr | -550,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,55 Tr | -65,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,01 Tr | 51,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,17 Tr | -191,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,99 Tr | -132,91% |
Dòng tiền tự do | -79,32 Tr | -138,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
7.421