Trang chủ002037 • SHE
add
Poly Union Chemical Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,44 ¥ - 8,72 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 10,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
91,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 206,55 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | -60,36 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | 25,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,14 Tr | 22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 16,70 T | 0,82% |
Tổng nợ | 13,90 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,36 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,70 Tr | 24,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,20 Tr | 46,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,59 Tr | -111,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,50 Tr | -414,19% |
Dòng tiền tự do | -366,13 Tr | -308,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
7.421