Trang chủ002036 • SHE
add
LianChuang Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,22 ¥ - 10,71 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 15,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T CNY
Số lượng trung bình
40,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 234,01 Tr | 37,13% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 104,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 105,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,18 Tr | 49,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -176,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -6,66% |
Tổng tài sản | 17,34 T | 7,35% |
Tổng nợ | 14,70 T | 15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 104,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 29,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,20 Tr | 19,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,19 Tr | 227,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,93 Tr | 87,21% |
Dòng tiền tự do | 111,05 Tr | -61,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1998
Trang web