Trang chủ002034 • SHE
add
Wangneng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
13,33 ¥ - 21,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 853,68 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 74,59 Tr | 59,94% |
Thu nhập ròng | 169,63 Tr | 13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | 11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,38 Tr | 10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,32 Tr | -0,41% |
Tổng tài sản | 14,26 T | -4,49% |
Tổng nợ | 7,05 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,63 Tr | 13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 554,22 Tr | 6,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,45 Tr | 34,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,12 Tr | 9,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,89 Tr | 243,99% |
Dòng tiền tự do | -313,25 Tr | -39,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.655