Trang chủ002034 • SHE
add
Wangneng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,05 ¥ - 17,58 ¥
Phạm vi một năm
12,32 ¥ - 21,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,83 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 86,51 Tr | 33,01% |
Thu nhập ròng | 200,65 Tr | 10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | -0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,88 Tr | 15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,50 Tr | 57,29% |
Tổng tài sản | 14,43 T | -0,44% |
Tổng nợ | 7,46 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,65 Tr | 10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,07 Tr | -16,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,72 Tr | 43,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,15 Tr | -94,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,27 Tr | 5,51% |
Dòng tiền tự do | -275,06 Tr | 19,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.655