Trang chủ002030 • SHE
add
Daan Gene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,42 ¥ - 6,58 ¥
Phạm vi một năm
5,11 ¥ - 7,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
18,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,93 Tr | -13,50% |
Chi phí hoạt động | 128,10 Tr | -52,90% |
Thu nhập ròng | 40,66 Tr | 139,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,65 | 145,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,48 Tr | 120,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,04 Tr | -5,08% |
Tổng tài sản | 9,09 T | -8,92% |
Tổng nợ | 1,10 T | -20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,66 Tr | 139,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,16 Tr | -18,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,19 Tr | 41,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,85 Tr | -60,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,36 Tr | 69,95% |
Dòng tiền tự do | -597,14 Tr | 68,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
1.730