Trang chủ002029 • SHE
add
Fujian Septwolves Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,15 ¥ - 11,09 ¥
Phạm vi một năm
5,52 ¥ - 11,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T CNY
Số lượng trung bình
59,32 Tr
Tỷ số P/E
15,72
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 650,59 Tr | -11,20% |
Chi phí hoạt động | 310,69 Tr | -14,64% |
Thu nhập ròng | 242,37 Tr | 392,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,25 | 455,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,20 Tr | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 38,56% |
Tổng tài sản | 10,19 T | -0,96% |
Tổng nợ | 3,25 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,37 Tr | 392,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | 92,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,86 Tr | 225,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,16 Tr | -168,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,97 Tr | -341,29% |
Dòng tiền tự do | -199,56 Tr | 75,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.357