Trang chủ002026 • SHE
add
Shandong Weida Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,75 ¥ - 16,28 ¥
Phạm vi một năm
8,40 ¥ - 16,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T CNY
Số lượng trung bình
14,88 Tr
Tỷ số P/E
21,72
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 524,87 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 50,57 Tr | -36,57% |
Thu nhập ròng | 71,91 Tr | 30,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | 33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,94 Tr | 16,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 4,56% |
Tổng tài sản | 4,72 T | -3,35% |
Tổng nợ | 931,92 Tr | -28,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,91 Tr | 30,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,36 Tr | 2.583,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,26 Tr | -4.277,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,38 Tr | -177,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,52 Tr | -304,82% |
Dòng tiền tự do | -57,53 Tr | 83,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.502