Trang chủ002025 • SHE
add
Guizhou Space Appliance Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,23 ¥ - 42,59 ¥
Phạm vi một năm
40,08 ¥ - 62,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,40 T CNY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
233,61
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 31,73% |
Chi phí hoạt động | 318,04 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | 59,35 Tr | 122,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 69,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,07 Tr | 71,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -38,62% |
Tổng tài sản | 12,10 T | 2,60% |
Tổng nợ | 4,58 T | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,35 Tr | 122,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,34 Tr | -581,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,68 Tr | -69,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,11 Tr | -560,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,71 Tr | -941,05% |
Dòng tiền tự do | -957,86 Tr | -963,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
6.249