Trang chủ002021 • SHE
add
Zoje Resources Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ¥ - 2,68 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 3,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
37,85 Tr
Tỷ số P/E
6.022,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 174,18 Tr | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 42,21 Tr | 9,45% |
Thu nhập ròng | -12,41 Tr | -1.146,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,13 | -1.445,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | -157,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,90 Tr | -35,50% |
Tổng tài sản | 862,52 Tr | -6,41% |
Tổng nợ | 237,70 Tr | -16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,41 Tr | -1.146,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 Tr | -71,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,99 Tr | 155,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | 142,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,94 Tr | 215,62% |
Dòng tiền tự do | -20,26 Tr | -204,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
1.178