Trang chủ002020 • SHE
add
Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,98 ¥ - 19,62 ¥
Phạm vi một năm
11,70 ¥ - 22,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 T CNY
Số lượng trung bình
14,91 Tr
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 333,83 Tr | -5,19% |
Thu nhập ròng | 187,73 Tr | 8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,20 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,03 Tr | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,81 Tr | -40,27% |
Tổng tài sản | 7,98 T | -7,04% |
Tổng nợ | 2,29 T | -15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,73 Tr | 8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,58 Tr | 63,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,12 Tr | 56,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,02 Tr | -17,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,14 Tr | 114,29% |
Dòng tiền tự do | -356,36 Tr | -243,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.869