Trang chủ002020 • SHE
add
Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,32 ¥ - 13,65 ¥
Phạm vi một năm
9,88 ¥ - 14,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 T CNY
Số lượng trung bình
11,51 Tr
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,07 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 300,29 Tr | -15,76% |
Thu nhập ròng | 163,29 Tr | -4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,08 | 5,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,62 Tr | -8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,43 Tr | -67,96% |
Tổng tài sản | 7,99 T | -4,12% |
Tổng nợ | 2,26 T | -13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,29 Tr | -4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,89 Tr | -53,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 470,47 Tr | 59,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,95 Tr | -1.207,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,42 Tr | -86,49% |
Dòng tiền tự do | -399,11 Tr | -195,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.869