Trang chủ002020 • KRX
add
Kolon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.150,00 ₩ - 45.750,00 ₩
Phạm vi một năm
12.570,00 ₩ - 63.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
592,36 T KRW
Số lượng trung bình
181,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 NT | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 131,13 T | 43,16% |
Thu nhập ròng | -36,67 T | -112,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -112,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,69 T | 0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,69 T | -26,61% |
Tổng tài sản | 7,03 NT | 8,51% |
Tổng nợ | 4,67 NT | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,67 T | -112,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,60 T | 80,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,64 T | -53,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,48 T | -117,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,29 T | -29,22% |
Dòng tiền tự do | -48,78 T | 73,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
84