Trang chủ002019 • SHE
add
Yifan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,62 ¥ - 12,89 ¥
Phạm vi một năm
9,98 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,74 T CNY
Số lượng trung bình
10,59 Tr
Tỷ số P/E
38,03
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 414,49 Tr | -14,74% |
Thu nhập ròng | 84,14 Tr | -25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | -29,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,85 Tr | 59,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,51 Tr | -19,15% |
Tổng tài sản | 13,11 T | 5,95% |
Tổng nợ | 4,40 T | 11,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,14 Tr | -25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,05 Tr | -80,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,33 Tr | -6,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,40 Tr | 47,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,32 Tr | -77,70% |
Dòng tiền tự do | -371,97 Tr | -104,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.098