Trang chủ002017 • SHE
add
Eastcompeace Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,90 ¥ - 28,36 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 36,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,97 T CNY
Số lượng trung bình
93,88 Tr
Tỷ số P/E
83,64
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,59 Tr | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 57,56 Tr | -9,16% |
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 1,52% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,17 T | -13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,53 Tr | -5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,08 Tr | 34,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 Tr | 39,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,51 Tr | -6,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,07 Tr | 178,91% |
Dòng tiền tự do | 132,65 Tr | 30,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.471