Trang chủ002017 • SHE
add
Eastcompeace Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,75 ¥ - 10,04 ¥
Phạm vi một năm
7,51 ¥ - 12,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
29,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,42 Tr | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 72,08 Tr | 13,68% |
Thu nhập ròng | 46,94 Tr | 7,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 20,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -0,18% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -2,68% |
Tổng nợ | 1,14 T | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,94 Tr | 7,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,32 Tr | -931,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -26,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,42 N | -690,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,32 Tr | -3.297,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.471