Trang chủ002016 • SHE
add
Guangdong Shirongzhaoye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,43 ¥
Phạm vi một năm
4,97 ¥ - 8,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T CNY
Số lượng trung bình
16,41 Tr
Tỷ số P/E
37,53
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 592,92 Tr | 235,68% |
Chi phí hoạt động | 80,60 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 108,78 Tr | 3.168,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | 1.012,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,73 Tr | 2.449,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 198,27% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 16,23% |
Tổng nợ | 2,75 T | 51,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 809,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,78 Tr | 3.168,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,85 Tr | 321,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,69 Tr | 61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,43 Tr | 7,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,58 Tr | 43.915,28% |
Dòng tiền tự do | 52,90 Tr | 121,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
973