Trang chủ002015 • SHE
add
GCL Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,02 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 9,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T CNY
Số lượng trung bình
15,30 Tr
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 191,04 Tr | -14,20% |
Thu nhập ròng | 253,63 Tr | 35,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 11,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,63 Tr | 34,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 11,00% |
Tổng tài sản | 40,79 T | 12,60% |
Tổng nợ | 27,02 T | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,63 Tr | 35,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,58 Tr | 81,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,36 Tr | -30,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,10 Tr | -69,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,75 Tr | -107,37% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | -11,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
3.408