Trang chủ002012 • SHE
add
Zhejiang Kan Specialities Material CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
482,18
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,24 Tr | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 20,45 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | -16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -16,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 Tr | -8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,14 Tr | -5,19% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -5,95% |
Tổng nợ | 116,28 Tr | -49,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | -16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,16 Tr | 5.980,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,91 Tr | 63,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -470,75 N | 95,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,22 Tr | 80,40% |
Dòng tiền tự do | 37,89 Tr | 483,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
263