Trang chủ002011 • SHE
add
Zhejiang DunAn rtfcl nvrnmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,48 ¥ - 12,66 ¥
Phạm vi một năm
10,19 ¥ - 15,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T CNY
Số lượng trung bình
19,20 Tr
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 294,43 Tr | -21,51% |
Thu nhập ròng | 233,30 Tr | 33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 33,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,06 Tr | 48,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 4,37% |
Tổng tài sản | 11,79 T | 1,20% |
Tổng nợ | 5,45 T | -16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,30 Tr | 33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,49 Tr | 45,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,67 Tr | 79,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,30 Tr | -643,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,35 Tr | 97,13% |
Dòng tiền tự do | 119,09 Tr | 187,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
13.921