Trang chủ002011 • SHE
add
Zhejiang DunAn rtfcl nvrnmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,42 ¥ - 11,69 ¥
Phạm vi một năm
9,55 ¥ - 13,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,17 T CNY
Số lượng trung bình
11,53 Tr
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 265,48 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | 217,51 Tr | 4,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,23 Tr | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 7,25% |
Tổng tài sản | 11,92 T | 10,68% |
Tổng nợ | 6,20 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,51 Tr | 4,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,02 Tr | 118,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,80 Tr | 68,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,47 Tr | 21,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,47 Tr | 111,29% |
Dòng tiền tự do | -401,70 Tr | -22,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
13.921