Trang chủ002009 • SHE
add
Miracle Automation Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,07 ¥ - 15,66 ¥
Phạm vi một năm
9,84 ¥ - 20,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
26,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,23 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 80,71 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | 42,30 Tr | 1.701,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 1.788,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,45 Tr | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,72 Tr | 4,09% |
Tổng tài sản | 5,72 T | -9,17% |
Tổng nợ | 3,74 T | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,30 Tr | 1.701,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,83 Tr | 106,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,64 Tr | 262,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,25 Tr | -322,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,22 Tr | 78,08% |
Dòng tiền tự do | -64,22 Tr | 79,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.463