Trang chủ002007 • SHE
add
Hualan Biological Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,72 ¥ - 16,98 ¥
Phạm vi một năm
13,72 ¥ - 19,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 T CNY
Số lượng trung bình
23,93 Tr
Tỷ số P/E
26,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,59 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 271,88 Tr | 15,01% |
Thu nhập ròng | 202,72 Tr | 13,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,78 | 5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,74 Tr | 14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -19,87% |
Tổng tài sản | 15,54 T | -0,65% |
Tổng nợ | 1,57 T | -35,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,72 Tr | 13,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,33 Tr | -20,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 864,52 Tr | -29,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -57,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,92 Tr | -93,24% |
Dòng tiền tự do | 599,19 Tr | 203,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
4.012