Trang chủ002006 • SHE
add
Zhejiang Jinggong Intgrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,01 ¥ - 22,85 ¥
Phạm vi một năm
14,22 ¥ - 25,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T CNY
Số lượng trung bình
26,55 Tr
Tỷ số P/E
51,65
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 282,07 Tr | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 61,37 Tr | -25,07% |
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 224,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 196,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,36 Tr | 240,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 105,44% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 44,26% |
Tổng nợ | 1,77 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,29 Tr | 224,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,59 Tr | -406,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,31 Tr | 217,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,75 Tr | 27.528,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,29 Tr | 334,37% |
Dòng tiền tự do | -37,84 Tr | -190,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.537