Trang chủ002006 • SHE
add
Zhejiang Jinggong Intgrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 17,58 ¥
Phạm vi một năm
10,37 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T CNY
Số lượng trung bình
23,25 Tr
Tỷ số P/E
61,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,12 Tr | -25,93% |
Chi phí hoạt động | 93,07 Tr | 40,96% |
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | -24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 2,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,27 Tr | -30,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 117,76% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 50,89% |
Tổng nợ | 1,79 T | 29,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | -24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,16 Tr | -187,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,36 Tr | -4.821,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,97 Tr | -26,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,39 Tr | -478,98% |
Dòng tiền tự do | -244,25 Tr | -715,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.537