Trang chủ002004 • SHE
add
Huapont Life Sciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,91 ¥ - 4,98 ¥
Phạm vi một năm
3,74 ¥ - 5,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,80 T CNY
Số lượng trung bình
38,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 736,45 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 204,12 Tr | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 24,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,45 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | -0,98% |
Tổng tài sản | 29,65 T | -4,75% |
Tổng nợ | 13,69 T | -7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,12 Tr | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,65 Tr | 95,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,65 Tr | 279,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,46 Tr | -73,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,08 Tr | 22,24% |
Dòng tiền tự do | 1,93 T | 30,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
12.572