Trang chủ002003 • SHE
add
Zhejiang Weixing Industrial Development
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 10,69 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 301,31 Tr | 11,96% |
Thu nhập ròng | 269,05 Tr | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,80 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,44 Tr | -12,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -16,29% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 2,76% |
Tổng nợ | 2,51 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,05 Tr | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,66 Tr | 34,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,92 Tr | -80,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,24 Tr | 317,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,27 Tr | 88,34% |
Dòng tiền tự do | 307,83 Tr | 120,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
10.055