Trang chủ001896 • SHE
add
Henan Yuneng Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,65 ¥ - 4,89 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T CNY
Số lượng trung bình
49,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 64,43 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 44,29 Tr | 622,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 711,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,50 Tr | 0,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -25,67% |
Tổng tài sản | 31,44 T | -1,75% |
Tổng nợ | 27,88 T | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,29 Tr | 622,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | -14,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,63 Tr | 25,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,04 Tr | -113,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,90 Tr | -50,78% |
Dòng tiền tự do | -249,77 Tr | -199,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.341