Trang chủ001896 • SHE
add
Henan Yuneng Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T CNY
Số lượng trung bình
38,66 Tr
Tỷ số P/E
33,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 78,03 Tr | 48,53% |
Thu nhập ròng | 184,53 Tr | 497,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 481,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,03 Tr | 53,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 68,61% |
Tổng tài sản | 31,80 T | 1,01% |
Tổng nợ | 27,92 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,53 Tr | 497,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | 237,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,52 Tr | 5,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,56 Tr | 126,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 549,30% |
Dòng tiền tự do | -273,78 Tr | 80,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.341