Trang chủ001872 • SHE
add
China Merchants Port Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
21,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,88 ¥ - 21,35 ¥
Phạm vi một năm
17,93 ¥ - 24,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,10 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 526,00 Tr | -30,96% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,10 | -1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 T | -3,54% |
Tổng tài sản | 203,14 T | 1,20% |
Tổng nợ | 72,56 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 8,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,85 T | 190,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | -244,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,16 Tr | -87,30% |
Dòng tiền tự do | 2,35 T | -41,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
15.152