Trang chủ001872 • SHE
add
China Merchants Port Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
20,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,45 ¥ - 20,63 ¥
Phạm vi một năm
17,93 ¥ - 24,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,75 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 484,00 Tr | 159,32% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,88 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,27 T | 15,44% |
Tổng tài sản | 204,26 T | 2,83% |
Tổng nợ | 73,70 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | -17,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 T | -626,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,06 Tr | 78,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | -2.871,83% |
Dòng tiền tự do | -958,93 Tr | -5,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1990
Trang web
Nhân viên
15.152