Trang chủ001820 • KRX
add
Samwha Capacitor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.050,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Phạm vi một năm
21.500,00 ₩ - 36.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
335,76 T KRW
Số lượng trung bình
100,96 N
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,51 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | 14,45% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | 72,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 78,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 T | -25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,23 T | 10,35% |
Tổng tài sản | 333,37 T | 4,12% |
Tổng nợ | 58,96 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | 72,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | 49,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -831,50 Tr | 90,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,48 Tr | -757,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 T | 135,75% |
Dòng tiền tự do | -4,63 T | -99,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
648