Trang chủ001820 • KRX
add
Samwha Capacitor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.200,00 ₩ - 26.100,00 ₩
Phạm vi một năm
21.500,00 ₩ - 50.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
268,71 T KRW
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,43 T | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 6,84 T | 6,07% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | -46,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | -45,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 T | -23,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,96 T | 32,30% |
Tổng tài sản | 336,60 T | 4,77% |
Tổng nợ | 67,55 T | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | -46,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 T | -34,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,95 T | 24,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,05 Tr | 96,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | 66,29% |
Dòng tiền tự do | 3,92 T | 15,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
632