Trang chủ001810 • KOSDAQ
add
Moorim Sp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.470,00 ₩ - 1.497,00 ₩
Phạm vi một năm
1.340,00 ₩ - 1.879,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,92 T KRW
Số lượng trung bình
96,98 N
Tỷ số P/E
68,77
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,80 T | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 29,65% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -216,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | -196,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 704,45 Tr | 231,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,60 T | 48,18% |
Tổng tài sản | 341,95 T | 9,55% |
Tổng nợ | 136,23 T | 27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -216,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,16 Tr | 89,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -84,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | 45,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 T | 48,64% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | 45,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
207