Trang chủ001800 • KRX
add
ORION Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.530,00 ₩ - 20.050,00 ₩
Phạm vi một năm
14.650,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT KRW
Số lượng trung bình
95,15 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,51 T | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 180,47 T | 1,90% |
Thu nhập ròng | 22,19 T | 24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 14,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,79 T | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 NT | 21,42% |
Tổng tài sản | 5,71 NT | 6,14% |
Tổng nợ | 861,49 T | 3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,19 T | 24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,62 T | 0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | 98,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,51 T | -207,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 T | 79,85% |
Dòng tiền tự do | -48,24 T | -164,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
8