Trang chủ001800 • KRX
add
ORION Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.760,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
14.650,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 NT KRW
Số lượng trung bình
126,25 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 845,59 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 182,49 T | -0,54% |
Thu nhập ròng | 31,73 T | 24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,11 T | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 NT | 29,31% |
Tổng tài sản | 5,94 NT | 9,87% |
Tổng nợ | 958,47 T | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,73 T | 24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,37 T | 26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,87 T | 32,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,90 T | 1.650,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,78 T | 106,36% |
Dòng tiền tự do | 128,63 T | 57,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
8