Trang chủ001790 • KRX
add
TS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ₩ - 2.935,00 ₩
Phạm vi một năm
2.510,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
277,27 T KRW
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,37 T | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 26,21 T | 15,62% |
Thu nhập ròng | 38,71 T | 379,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | 373,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,30 T | 29,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,61 T | 26,54% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | -0,70% |
Tổng nợ | 666,51 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,71 T | 379,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,25 T | -1.225,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,29 T | 71,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,44 T | -389,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,81 T | -152,07% |
Dòng tiền tự do | -47,82 T | -464,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
269