Trang chủ001790 • KRX
add
TS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.875,00 ₩ - 2.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.510,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
275,32 T KRW
Số lượng trung bình
189,02 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 345,97 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 22,82 T | -5,19% |
Thu nhập ròng | 13,21 T | 303,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 315,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,52 T | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,88 T | 48,87% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 5,99% |
Tổng nợ | 691,54 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,21 T | 303,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,65 T | 69,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,67 T | 1.635,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 T | 106,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,69 T | 8.721,20% |
Dòng tiền tự do | 24,35 T | 16,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
293