Trang chủ001780 • KRX
add
Aluko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Phạm vi một năm
1.755,00 ₩ - 2.705,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,95 T KRW
Số lượng trung bình
237,30 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,34 T | -5,35% |
Chi phí hoạt động | 14,95 T | -3,61% |
Thu nhập ròng | -2,93 T | -153,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | -156,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,33 T | -2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -142,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,82 T | 59,94% |
Tổng tài sản | 915,01 T | 0,40% |
Tổng nợ | 527,00 T | -0,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 T | -153,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,29 T | 538,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,74 T | 18,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | -10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,43 T | 159,73% |
Dòng tiền tự do | 29,31 T | 266,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
159