Trang chủ001770 • KRX
add
Shin Hwa Dynamics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.350,00 ₩ - 18.590,00 ₩
Phạm vi một năm
13.150,00 ₩ - 19.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,48 T KRW
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,84 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 363,55 Tr | -72,96% |
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | -95,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -95,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,46 Tr | 143,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 T | -9,13% |
Tổng tài sản | 84,22 T | -9,00% |
Tổng nợ | 29,85 T | -25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,70 Tr | -95,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,93 T | -241,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,89 Tr | -114,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,49 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 T | -154,66% |
Dòng tiền tự do | -4,75 T | -362,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
66