Trang chủ001750 • KRX
add
Hanyang Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.100,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Phạm vi một năm
11.000,00 ₩ - 19.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,63 T KRW
Số lượng trung bình
30,99 N
Tỷ số P/E
4,56
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,89 T | -20,96% |
Chi phí hoạt động | 416,70 T | -12,15% |
Thu nhập ròng | 38,80 T | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 39,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 NT | 0,58% |
Tổng tài sản | 1,73 NT | -0,94% |
Tổng nợ | 1,22 NT | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,80 T | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,41 T | 180,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 T | -195,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,99 T | -177,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,79 T | -162,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
510