Trang chủ001750 • KRX
add
Hanyang Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.350,00 ₩ - 11.630,00 ₩
Phạm vi một năm
8.850,00 ₩ - 19.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,62 T KRW
Số lượng trung bình
46,69 N
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,28 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 117,19 T | 15,36% |
Thu nhập ròng | 7,57 T | 68,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 72,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 NT | 69,69% |
Tổng tài sản | 5,43 NT | 52,66% |
Tổng nợ | 4,93 NT | 60,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 T | 68,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 NT | -326,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 T | -271,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 NT | 376,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,57 T | -52,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
471