Trang chủ001740 • KRX
add
SK Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.745,00 ₩ - 4.855,00 ₩
Phạm vi một năm
3.805,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT KRW
Số lượng trung bình
233,96 N
Tỷ số P/E
25,18
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 NT | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 187,36 T | 2,40% |
Thu nhập ròng | 25,34 T | 17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 31,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,45 T | -60,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,47 T | -35,50% |
Tổng tài sản | 5,07 NT | -45,98% |
Tổng nợ | 3,07 NT | -57,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,34 T | 17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,06 T | 91,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 T | -111,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,84 T | 62,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,84 T | 77,20% |
Dòng tiền tự do | -65,25 T | -108,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.243