Trang chủ001720 • KRX
add
SHINYOUNG SECURITIES CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
141.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
142.700,00 ₩ - 151.100,00 ₩
Phạm vi một năm
70.000,00 ₩ - 178.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 NT KRW
Số lượng trung bình
39,10 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 462,21 T | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 263,53 T | -20,15% |
Thu nhập ròng | 29,58 T | 2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 NT | 11,71% |
Tổng tài sản | 12,07 NT | 14,16% |
Tổng nợ | 10,12 NT | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,58 T | 2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,30 T | -234,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,84 T | -120,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,57 T | 79,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,51 T | -166,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
624