Trang chủ001685 • KRX
add
Daesang
Giá đóng cửa hôm trước
16.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.720,00 ₩ - 16.900,00 ₩
Phạm vi một năm
15.110,00 ₩ - 19.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
757,71 T KRW
Số lượng trung bình
8,47 N
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 256,78 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 17,76 T | -22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -23,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,68 T | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,13 T | -25,61% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | -0,14% |
Tổng nợ | 2,02 NT | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,76 T | -22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,06 T | -180,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,53 T | -17,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | 103,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,86 T | -99,50% |
Dòng tiền tự do | -63,97 T | -36,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
5.050