Trang chủ001680 • KRX
add
Daesang
Giá đóng cửa hôm trước
21.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.000,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Phạm vi một năm
18.290,00 ₩ - 26.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
761,23 T KRW
Số lượng trung bình
77,50 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 NT | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 262,39 T | 7,96% |
Thu nhập ròng | 22,17 T | -39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -41,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,02 T | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,52 T | -22,87% |
Tổng tài sản | 3,50 NT | 1,84% |
Tổng nợ | 2,04 NT | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,17 T | -39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,69 T | 59,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,78 T | -37,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,63 T | -52,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,87 T | 690,52% |
Dòng tiền tự do | 54,67 T | 142,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.930