Trang chủ001680 • KRX
add
Daesang
Giá đóng cửa hôm trước
22.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.950,00 ₩ - 22.300,00 ₩
Phạm vi một năm
18.290,00 ₩ - 30.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
794,40 T KRW
Số lượng trung bình
151,25 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 NT | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 243,45 T | 7,89% |
Thu nhập ròng | 28,38 T | 39,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,81 T | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,08 T | -20,14% |
Tổng tài sản | 3,53 NT | 2,50% |
Tổng nợ | 2,09 NT | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,38 T | 39,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -994,28 Tr | -102,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,57 T | 29,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,46 T | -166,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,76 T | -276,07% |
Dòng tiền tự do | -16,99 T | -190,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
5.015