Trang chủ001680 • KRX
add
Daesang
Giá đóng cửa hôm trước
19.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.620,00 ₩ - 19.000,00 ₩
Phạm vi một năm
18.160,00 ₩ - 30.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
669,77 T KRW
Số lượng trung bình
130,15 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 NT | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 243,05 T | -0,10% |
Thu nhập ròng | 36,89 T | 44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 46,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,60 T | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,47 T | -3,97% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 0,13% |
Tổng nợ | 2,03 NT | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,89 T | 44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,98 T | -11,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,91 T | 3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,85 T | -219,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 T | -104,54% |
Dòng tiền tự do | 22,53 T | -48,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.935