Trang chủ001630 • KRX
add
Chong Kun Dang Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
46.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.900,00 ₩ - 47.250,00 ₩
Phạm vi một năm
40.700,00 ₩ - 60.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
235,46 T KRW
Số lượng trung bình
5,05 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,18 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 96,24 T | -7,94% |
Thu nhập ròng | 10,56 T | -31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -29,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,41 T | 40,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,38 T | -27,64% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | 3,21% |
Tổng nợ | 674,36 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 T | -31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,09 T | 54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 T | -18,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | 281,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 T | 238,86% |
Dòng tiền tự do | -5,38 T | 66,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
37