Trang chủ001630 • KRX
add
Chong Kun Dang Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
49.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.800,00 ₩ - 49.500,00 ₩
Phạm vi một năm
40.700,00 ₩ - 59.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,24 T KRW
Số lượng trung bình
9,96 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 234,22 T | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 86,44 T | -12,52% |
Thu nhập ròng | 13,40 T | 187,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | 184,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,14 T | 61,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,14 T | 47,00% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | 7,63% |
Tổng nợ | 713,67 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 885,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 T | 187,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,30 T | 1.083,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,87 T | -121,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,72 T | 239,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,40 T | 164,70% |
Dòng tiền tự do | -234,07 Tr | 99,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
37